Phiên âm : cāo mǐ.
Hán Việt : tháo mễ .
Thuần Việt : gạo lức; gạo chưa giã; gạo chưa xay kỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạo lức; gạo chưa giã; gạo chưa xay kỹ. 碾得不精的大米.