Phiên âm : táng zhǐ.
Hán Việt : đường chỉ.
Thuần Việt : giấy gói kẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy gói kẹo包在一颗颗糖果外面的纸,多印有图案