VN520


              

糖廠

Phiên âm : táng chǎng.

Hán Việt : đường xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將甘蔗、甜菜、米、麥等原料, 提煉製成糖類的工廠。例這一大片甘蔗園都是鎮上那家糖廠的。
將甘蔗、甜菜、米、麥等原料, 提煉製成糖類的工廠。如:「這一大片甘蔗園都是鎮上那家糖廠的。」


Xem tất cả...