Phiên âm : táng rén.
Hán Việt : đường nhân .
Thuần Việt : đồ chơi làm bằng đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ chơi làm bằng đường (dùng đường loãng thổi thành hình nhân, chim thú, có thể chơi và cũng có thể ăn.). (糖人兒)用糖稀吹成的人物、鳥獸, 可以玩, 也可以吃.