VN520


              

糖人

Phiên âm : táng rén.

Hán Việt : đường nhân .

Thuần Việt : đồ chơi làm bằng đường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ chơi làm bằng đường (dùng đường loãng thổi thành hình nhân, chim thú, có thể chơi và cũng có thể ăn.). (糖人兒)用糖稀吹成的人物、鳥獸, 可以玩, 也可以吃.


Xem tất cả...