VN520


              

糅合

Phiên âm : róu hé.

Hán Việt : nhữu hợp.

Thuần Việt : hỗn hợp; lẫn tạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn hợp; lẫn tạp. 攙和;混合(多指不適宜合在一起的).