Phiên âm : zòng zi.
Hán Việt : tống tử.
Thuần Việt : bánh chưng; bánh tét; bánh ú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh chưng; bánh tét; bánh ú. 一種食品, 用竹葉或葦葉等把糯米包住, 扎成三角錐體或其他形狀, 煮熟后食用. 中國民間端午節有吃粽子的習俗.