Phiên âm : càn rán kě guān.
Hán Việt : xán nhiên khả quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容表現卓越, 成績斐然, 極有可觀者。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「故風雅之道, 粲然可觀。」清.朱彝尊〈書傳會選跋〉:「假是編在, 則開國之政治, 必粲然可觀。」