VN520


              

粲然可觀

Phiên âm : càn rán kě guān.

Hán Việt : xán nhiên khả quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容表現卓越, 成績斐然, 極有可觀者。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「故風雅之道, 粲然可觀。」清.朱彝尊〈書傳會選跋〉:「假是編在, 則開國之政治, 必粲然可觀。」