Phiên âm : lí ba.
Hán Việt : li ba .
Thuần Việt : hàng rào; rào giậu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng rào; rào giậu (dựng bằng tre, cành cây). 用竹子、蘆葦、樹枝等編成的遮攔的東西, 一般環繞在房屋、場地等的周圍.