Phiên âm : lí bì jiān wù.
Hán Việt : li bích gian vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己家園所產的物品。南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》:「德之休明, 肅慎貢其楛矢, 如其不爾, 籬壁間物亦不可得也。」