Phiên âm : qiān téng.
Hán Việt : thiêm 幐.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書籤與書囊。《新唐書.卷一九九.儒學傳中.馬懷素傳》:「是時, 文籍盈漫, 皆炱朽蟫斷, 籤幐紛舛。」