Phiên âm : lán kuāng.
Hán Việt : lam khuông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝置在籃板上作為投球目標的鐵圈。例這個球因碰到籃框而彈了出來。裝置在籃板上作為投球目標的鐵圈。如:「這個球因碰到籃框而彈了出來。」