VN520


              

簸箕掌

Phiên âm : bò jī zhǎng.

Hán Việt : bá ki chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓圈形。《水滸傳》第二○回:「晁蓋等眾頭領都上到山寨聚義廳上, 簸箕掌、栲栳圈坐定。」也作「簸箕陣」、「圈子陣」。