VN520


              

簸箕

Phiên âm : bò ji.

Hán Việt : bá ki.

Thuần Việt : ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác. 用竹篾或柳條編成的器具, 三面有邊沿, 一面敞口, 用來簸糧食等. 也有用鐵皮, 塑料制成的, 多用來清除垃圾.