Phiên âm : bò ji.
Hán Việt : bá ki.
Thuần Việt : ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác. 用竹篾或柳條編成的器具, 三面有邊沿, 一面敞口, 用來簸糧食等. 也有用鐵皮, 塑料制成的, 多用來清除垃圾.