VN520


              

簸扬

Phiên âm : bǒ yáng.

Hán Việt : bá dương.

Thuần Việt : rê; sàn; sẩy; quạt; thổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rê; sàn; sẩy; quạt; thổi
将谷物等扬起,利用风或气流分离或吹掉其中的谷壳灰尘等