Phiên âm : bǒ yáng.
Hán Việt : bá dương.
Thuần Việt : rê; sàn; sẩy; quạt; thổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rê; sàn; sẩy; quạt; thổi将谷物等扬起,利用风或气流分离或吹掉其中的谷壳灰尘等