Phiên âm : zān yīng mén dì.
Hán Việt : trâm anh môn đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世代仕宦的人家。《兒女英雄傳》第一回:「雖然算不得簪纓門第、鐘鼎人家, 卻倒過得親親熱熱, 安安靜靜。」也作「簪纓世胄」。