Phiên âm : diàn zi.
Hán Việt : điệm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
席子。《儒林外史》第四一回:「內有一隻大船, 掛著四盞明角燈, 鋪著涼簟子, 在船上中間擺了一席。」