VN520


              

簟子

Phiên âm : diàn zi.

Hán Việt : điệm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

席子。《儒林外史》第四一回:「內有一隻大船, 掛著四盞明角燈, 鋪著涼簟子, 在船上中間擺了一席。」