VN520


              

簞食壺漿

Phiên âm : dān shí hú jiāng.

Hán Việt : đan thực hồ tương.

Thuần Việt : giỏ cơm ấm canh; nhiệt tình đón tiếp quân đội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giỏ cơm ấm canh; nhiệt tình đón tiếp quân đội. 古代老百姓用簞盛飯, 用壺盛湯來歡迎他們愛戴的軍隊, 后用來形容軍隊受歡迎的情況.