VN520


              

簞瓢屢空

Phiên âm : dān piáo lǚ kòng.

Hán Việt : đan biều lũ không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 饔飧不繼, .

Trái nghĩa : , .

形容生活極為貧窮, 缺乏食物。晉.陶淵明〈五柳先生傳〉:「環堵蕭然, 不蔽風日, 短褐穿結, 簞瓢屢空, 晏如也。」《警世通言.卷六.俞仲舉題詩遇上皇》:「爭奈此人簞瓢屢空, 若待媒證求親, 俺父親決然不肯。」也作「簞瓢屢罄」。