VN520


              

簇拥

Phiên âm : cù yōng.

Hán Việt : thốc ủng.

Thuần Việt : vây chặt; vây quanh; túm tụm; chen chúc; quây quần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây chặt; vây quanh; túm tụm; chen chúc; quây quần (rất nhiều người)
(许多人)紧紧围着
zhànshìmen cùyōngzhe yīngxióng de mǔqīn zǒu jìn huìchǎng.
các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.