VN520


              

篾客

Phiên âm : miè kè.

Hán Việt : miệt khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門奉承別人, 藉機會沾取利益的人。《野叟曝言》第三三回:「就是篾客, 架兒, 每年間也要陪些茶酒, 潤潤他的喉管。」也稱為「篾片」。