Phiên âm : miè kè.
Hán Việt : miệt khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門奉承別人, 藉機會沾取利益的人。《野叟曝言》第三三回:「就是篾客, 架兒, 每年間也要陪些茶酒, 潤潤他的喉管。」也稱為「篾片」。