Phiên âm : cuàn nì.
Hán Việt : soán nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篡位、謀反。《三國演義》第三回:「天子乃先帝嫡子, 初無過失, 何得妄議廢立?汝欲為篡逆耶?」