VN520


              

篡改

Phiên âm : cuàngǎi.

Hán Việt : soán cải .

Thuần Việt : bóp méo; xuyên tạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóp méo; xuyên tạc. 用作偽的手段改動或曲解(經典、理論、政策等).