Phiên âm : cuàngǎi.
Hán Việt : soán cải .
Thuần Việt : bóp méo; xuyên tạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóp méo; xuyên tạc. 用作偽的手段改動或曲解(經典、理論、政策等).