VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
篠子
Phiên âm :
xiǎo zǐ.
Hán Việt :
tiểu tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
弟子或後學者。
篠寢 (xiǎo qǐn) : tiểu tẩm
篠子 (xiǎo zǐ) : tiểu tử