Phiên âm : gōu huǒ hú míng.
Hán Việt : câu hỏa hồ minh.
Thuần Việt : trù hoạch khởi nghĩa; tính kế khởi nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trù hoạch khởi nghĩa; tính kế khởi nghĩa《史记·陈涉世家》:'夜篝火,狐鸣呼曰:"大楚兴,陈胜王"'陈涉准备起义,夜里用笼罩住火,忽隐忽现像磷火,同时还学狐叫,假托狐鬼发动戍卒起事后用来比喻 策划起义