Phiên âm : piān shí.
Hán Việt : thiên thập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《詩經》中的雅、頌, 大多十篇為一什, 後稱詩卷為篇什。《晉書.卷二二.樂志上》:「三祖紛論, 咸工篇什。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.明詩》:「至於三六雜言, 則出自篇什。」