VN520


              

篆愁君

Phiên âm : zhuàn chóu jūn.

Hán Việt : triện sầu quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蝸牛的別名。參見「蝸牛」條。