VN520


              

箪食瓢饮

Phiên âm : dān shí piáo yǐn.

Hán Việt : đan thực biều ẩm.

Thuần Việt : cơm trong ống, nước trong bầu; sống thanh bần; cơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm trong ống, nước trong bầu; sống thanh bần; cơm rau dưa
用箪盛饭吃,用瓢舀水喝,旧指安贫乐道,也指生活贫苦