Phiên âm : dān shí.
Hán Việt : đan thực.
Thuần Việt : cơm ống; cơm lam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm ống; cơm lam装在箪笥里的饭食指3.用饭菜犒劳军队