VN520


              

箪食

Phiên âm : dān shí.

Hán Việt : đan thực.

Thuần Việt : cơm ống; cơm lam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm ống; cơm lam
装在箪笥里的饭食
指3.用饭菜犒劳军队