Phiên âm : dān shí hú jiāng.
Hán Việt : đan thực hồ tương.
Thuần Việt : giỏ cơm ấm canh; nhiệt tình đón tiếp quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giỏ cơm ấm canh; nhiệt tình đón tiếp quân đội古代老百姓用箪盛饭,用壶盛汤来欢迎他们爱戴的军队,后用来形容军队受欢迎的情况