Phiên âm : bó jiǎn diàn qì.
Hán Việt : bạc kiểm điện khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢查物體帶電狀態的裝置。於玻璃容器內金屬棒的前端, 掛上兩片金屬(如箔、鋁、金、錫等)。當金屬板通入電流時, 由於同類電流的抗拒, 致使箔片相斥張開, 可驗知物體帶電的狀態。