VN520


              

筷子

Phiên âm : kuài zi.

Hán Việt : khoái tử.

Thuần Việt : đũa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一 雙筷子.

♦Đũa. § Làm bằng tre, gỗ... để gắp, kẹp... thức ăn. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tương trác tử giá khai, bãi liễu tứ song khoái tử, tứ chích tửu bôi 將桌子架開, 擺了四雙筷子, 四隻酒杯 (Đệ nhất nhị hồi).