Phiên âm : bì ménguī dòu.
Hán Việt : tất môn khuê đậu.
Thuần Việt : nhà nghèo; nghèo khổ; nghèo khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà nghèo; nghèo khổ; nghèo khó筚门:柴门;圭窦:穿凿墙面的门(圭形、上尖下方)泛指贫苦人家