Phiên âm : bì lù lán lǚ.
Hán Việt : tất lộ lam lũ.
Thuần Việt : gian khổ khi lập nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian khổ khi lập nghiệp筚路指柴车,蓝缕指破衣服《左传》宣公十二年:'筚路蓝缕,以启山林'意思是说驾着柴车,穿着破旧的衣服去开辟山林形容创业的艰苦