VN520


              

筑路隊

Phiên âm : zhù lù duì.

Hán Việt : trúc lộ đội .

Thuần Việt : đội làm đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội làm đường. 筑路或在公路上工作的一隊工人.