VN520


              

筑室道谋

Phiên âm : zhù shì dào móu.

Hán Việt : trúc thất đạo mưu.

Thuần Việt : lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà hỏi người đi đường (ví với người không có chủ kiến, không có kế hoạch, hỏi hết người này đến người khác, kết quả việc không thành.)
自己要造房子,却在路上和过路人商量比喻自己没 有主见或毫无计划,东问西问,结果人多言杂,不能成事