VN520


              

筑室反耕

Phiên âm : zhù shì fǎngēng.

Hán Việt : trúc thất phản canh.

Thuần Việt : kế hoạch trú đóng; kế hoạch trú phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoạch trú đóng; kế hoạch trú phòng. 表示作長久屯兵之計. 《左傳·宣十五年》記載:春秋時, 楚莊王伐宋, 圍宋九月而宋不降. 申叔時仆, 曰:"筑室反耕者, 宋必聽命. "從之. 宋人懼, 使華元夜入楚師, 求 退兵. 杜預注:"筑室于宋, 分兵歸田示無去志".