Phiên âm : fá zi.
Hán Việt : phiệt tử.
Thuần Việt : bè; mảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bè; mảng. 水上行駛的竹排或木排, 也有用牛羊皮、橡膠等制造的.