Phiên âm : bǐ shì.
Hán Việt : bút thế .
Thuần Việt : thế bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thế bút (phong cách dùng bút vẽ tranh, viết chữ). 寫字、畫畫用筆的風格.