Phiên âm : pǒ luo.
Hán Việt : 笸 la.
Thuần Việt : khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng用柳条或篾条篇成的器物,帮较浅,有圆形的,也有略呈长方形的zhēnxiàn pǒluó.rổ kim chỉ.