Phiên âm : dìèr zhí yè.
Hán Việt : đệ nhị chức nghiệp .
Thuần Việt : nghề thứ hai; nghề tay trái; nghề phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề thứ hai; nghề tay trái; nghề phụ. 指職工在本職工作以外所從事的收取報酬的工作.