VN520


              

笤帚

Phiên âm : tiáo zhou.

Hán Việt : 笤 trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹製的掃帚。明.程敏政〈壽南山長老性空頌并序〉:「跏趺坐?人間世, 不用寒山竹笤帚。」