Phiên âm : tiáo zhou.
Hán Việt : 笤 trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹製的掃帚。明.程敏政〈壽南山長老性空頌并序〉:「跏趺坐?人間世, 不用寒山竹笤帚。」