VN520


              

笠子

Phiên âm : lì zi.

Hán Việt : lạp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以竹皮、竹葉等編成, 用來擋雨遮陽的帽子。唐.李白〈戲贈杜甫〉詩:「飯顆山頭逢杜甫, 頭戴笠子日卓午。」《儒林外史》第三四回:「頭戴一頂氈笠子, 身穿箭衣, 腰插彈弓一張, 腳下黃牛皮靴。」