Phiên âm : chī rù.
Hán Việt : si nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞭笞羞辱。《漢書.卷八九.循吏傳.朱邑傳》:「以愛利為行, 未嘗笞辱人。」