Phiên âm : dí mó.
Hán Việt : địch mô.
Thuần Việt : lưỡi gà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi gà (của ống sáo). (笛膜兒)從竹子或蘆葦的莖中取出的薄膜, 用來貼在笛子左端第二個孔上, 吹笛時振動發聲.