VN520


              

竿頭一步

Phiên âm : gān tóu yī bù.

Hán Việt : can đầu nhất bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到了某階段的最高點, 並不因此自足, 反而更往前一步。比喻不斷求進步。如:「他雖在競賽中取得冠軍, 仍不斷努力練習, 期能精益求精, 竿頭一步。」也作「百尺竿頭, 更進一步」。