Phiên âm : zhú xué.
Hán Việt : trúc học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛學。《佩文韻府.卷九二.覺韻》:「朱子詩:『迷心昧性哂竺學。』」