Phiên âm : zhāng huí tǐ.
Hán Việt : chương hồi thể .
Thuần Việt : thể chương hồi; văn chương hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chương hồi; văn chương hồi. 長篇小說的一種體裁, 全書分成若干回, 每回有標題, 概括全回的故事內容.