Phiên âm : jìng líng tǐ.
Hán Việt : cánh lăng thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明神宗萬曆年間的文學流派。主張獨抒性靈, 倡幽深孤峭之風。並評選唐人的詩為唐詩歸, 隋以前的詩為古詩歸。為首的鍾惺、譚元春皆為湖北竟陵人, 故時人謂之「竟陵體」。也稱為「竟陵派」。