VN520


              

竟日

Phiên âm : jìng rì.

Hán Việt : cánh nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 終日, .

Trái nghĩa : , .

整天。例他落榜後竟日不發一言, 神情沮喪, 真令人擔心。
整天。《紅樓夢》第五七回:「甄夫人留席, 竟日方回。」《文明小史》第三一回:「那南班子的下處, 是極清淨的, 可以竟日盤桓。」