Phiên âm : yǔ kǔ.
Hán Việt : dũ hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗劣不堅固。《荀子.議兵》:「械用兵革, 窳楛不便利者弱。」